| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt lớp 1tập 1 | GD | H | 2002 | 4(V) | 10200 |
| 2 |
SNV-00002
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt lớp 1tập 1 | GD | H | 2002 | 4(V) | 10200 |
| 3 |
SNV-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt lớp 1tập 1 | GD | H | 2002 | 4(V) | 10200 |
| 4 |
SNV-00004
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt lớp 1tập 1 | GD | H | 2002 | 4(V) | 10200 |
| 5 |
SNV-00005
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt lớp 1tập 1 | GD | H | 2002 | 4(V) | 10200 |
| 6 |
SNV-00006
| Đặng Thị Lanh | Toán lớp 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 51 | 10200 |
| 7 |
SNV-00007
| Đặng Thị Lanh | Toán lớp 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 51 | 10200 |
| 8 |
SNV-00008
| Đặng Thị Lanh | Toán lớp 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 51 | 10200 |
| 9 |
SNV-00009
| Đặng Thị Lanh | Toán lớp 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 51 | 10200 |
| 10 |
SNV-00010
| Đặng Thị Lanh | Toán lớp 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 51 | 10200 |
|
|